Tổng quan về sản phẩm Haas VF-5/40
VF-5/40 là dòng máy bán chạy nhất của Haas trong nhiều năm qua. Một dòng máy phổ thông, dễ tùy biến và nâng cấp, phù hợp với mọi khách hàng, giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Mỗi máy VF-Series đều được trang bị các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời. Đi kèm theo đó là nhiều tùy chọn để bạn có thẩ xây dựng một cấu hình máy riêng phù hợp với nhu sản xuất. Tất cả các máy Haas được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
Mẫu VF-5/40 có hành trình trục Y lớn hơn mẫu VF-4 .
- Hành trình trục Y lớn hơn
- Công suất cao, trục chính truyền động
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Thêm hành trình trục X và Z
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 8 100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 20 vị trí dao (UTC)
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Bể chứa tưới nguội 306 lít
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu: Download!
Thông số kỹ thuật
VF-5/40 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 1270 mm |
Trục Y | 660 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 742 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 107 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 1372 mm |
Chiều rộng | 610 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 7 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 18.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18238 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | Carousel |
Số đầu dao | 20 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 89 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 4.5 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 35 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.