Tổng quan về sản phẩm máy phay CNC Haas VF-4-SE
Máy phay CNC Haas VF-4-SE là dòng máy bán chạy nhất của Haas VF-SERIES trong nhiều năm qua. Một dòng máy phổ thông, dễ tùy biến và nâng cấp, phù hợp với mọi khách hàng, giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
May phay CNC 3 trục VF-Series-SE Models là dòng máy đặc biệt có giá cạnh tranh, chỉ áp dụng cho thị trường Việt Nam. Với Models VF-SE này, bạn sẽ nhận được chất lượng, hiệu suất và giá trị của Haas một cách đầy đủ nhất.
- Chỉ áp dụng hạn chế cho 1 vài thị trường nhất định.
- Tốc độ trục chính lên đến 10 000 vòng/phút
- Hệ thống thay dao dạng tay gắp 30+1.
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Băng tải phoi dạng vít đẩy
- Sản xuất tại Mỹ.
Thông số mặc định máy phay CNC Haas VF-4-SE
Trục chính:
- 10 000 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Haas VF-4-SE
VF-4-SE |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 1270 mm |
Trục Y | 508 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 742 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 107 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 10000 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Air Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 1321 mm |
Chiều rộng | 457 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1588 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 330 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
Tài liệu: Tại đây!
Ngoài ra quý khách xem Model VF-2-SE tại đây: https://haasvn.com/vf-2-se
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.