Tổng quan về sản phẩm máy phay CNC 3 trục Haas VF-3
Máy phay CNC 3 trục Haas VF-3 phù hợp với bất kỳ kích thước và yêu cầu sản xuất. Bất kể nhu cầu của bạn là gì, có một VF vừa đủ để đáp ứng nhu cầu xưởng của bạn.
Mỗi trung tâm gia công đứng VF-Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
Từ Máy phay CNC 3 trục Haas VF-3 đến VF-5 có đặc tính làm việc lớn hơn Máy phay VF-1 CNC Mill và Máy phay CNC 3 trục Haas VF-2.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Hành trình trục X và Z lớn hơn
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định máy phay CNC 3 trục Haas VF-3
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 20-UTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Haas Connect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật máy phay CNC 3 trục Haas VF-3
VF-3 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 1016 mm |
Trục Y | 508 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 742 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 107 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 1219 mm |
Chiều rộng | 457 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1588 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | Carousel |
Số đầu dao | 20 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 89 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 4.5 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 35 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.