Tổng quan về sản phẩm Hass VF-1 CNC Mill
Hass VF-1 CNC Mill thuộc dòng máy máy phay VF Series CNC nhỏ gọn. Nhưng có thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng khó tính nhất.
Mỗi trung tâm gia công đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
VF-1 là nền tảng của các máy phay CNC VF-Series phổ biến của chúng tôi.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Mô hình hàng đầu của chúng tôi
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định Hass VF-1 CNC Mill
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 20-UTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Haas Connect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật Hass VF-1 CNC Mill
VF-1 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 508 mm |
Trục Y | 406 mm |
Trục Z | 508 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 610 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 660 mm |
Chiều rộng | 356 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 3 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1361 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | Carousel |
Số đầu dao | 20 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 89 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 4.5 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 35 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.