Tổng quan về sản phẩm máy phay CNC giá rẻ Haas TM-1
Các máy phay CNC giá rẻ Haas TM-1 có giá cả phải chăng, dễ sử dụng và gia công chính xác đến từ điều khiển Haas Control. Chúng sử dụng tiêu chuẩn côn BT40, rất dễ học và vận hành – ngay cả khi không biết mã G. TM-Series là lựa chọn hoàn hảo cho các trường học và công ty bắt đầu làm quen với CNC hoặc cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một cỗ máy hành trình lớn nhưng lại có ngân sách eo hẹp.
- Hoạt động trên nguồn điện một pha hoặc ba pha
- Hệ thống lập trình điều khiển trực quan
- Phần mềm điều khiển Haas thân thiện với người dùng
- Đầy đủ chức năng nhưng giá cả phải chăng
- Giám sát từ xa với Haas Connect
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định máy phay CNC giá rẻ Haas TM-1
Trục chính
- 4000 vòng/phút
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- Vòi khí làm sạch cửa
- Bộ dụng cụ bơm làm mát
Hệ điều khiển Haas
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Haas Connect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Lập trình điều khiển trực quan (VPS)
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Đèn làm việc
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật máy phay CNC giá rẻ Haas TM-1
TM-1 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 762 mm |
Trục Y | 305 mm |
Trục Z | 406 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 508 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 5.6 kW |
Tốc độ max | 4000 rpm |
Momen max | 45 Nm @ 1200 rpm |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Grease Packed |
Làm mát | Air Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 1213 mm |
Chiều rộng | 267 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 102 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 3 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 454 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 5.1 m/min |
Bước tiến trục Y | 5.1 m/min |
Bước tiến trục Z | 5.1 m/min |
Tốc độ cắt max | 5.1 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 8896 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 8896 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 8896 N |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Tổng trọng lượng máy | 2042.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 4000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 5.6 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 25 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 13 A |
Dòng AC đầu vào (1 Pha) | 220 VAC |
Full tải (1 Pha) | 40 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.