Thông số kỹ thuật

ST-25Y

KHẢ NĂNG

HỆ MÉT
Kích thước mâm cặp 254 mm
Kích thước phôi xoay max 533 mm
Đường kính cắt max (có turret) 298 mm
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) 572 mm
Đường kính thanh qua trục chính 76 mm

HÀNH TRÌNH

HỆ MÉT
X axis 213 mm
Y axis ± 51 mm
Z axis 572 mm

BƯỚC TIẾN

HỆ MÉT
Bước tiến trục X 12.0 m/min
Bước tiến trục Y 12.0 m/min
Bước tiến trục Z 24.0 m/min

LỰC ĐẨY DỌC TRỤC

HỆ MÉT
Lực đẩy dọc trục X 18238 N
Lực đẩy dọc trục Y 10231 N
Lực đẩy dọc trục Z 22686 N

TRỤC CHÍNH

HỆ MÉT
Loại mũi trục chính A2-6
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 3400 rpm
Momen max 407 Nm @ 500 rpm
Đường kính lỗ trục chính 88.9 mm

TRỤC C

HỆ MÉT
Công suất max 3.7 kW
Độ chính xác vị trí (±) 0.01 °
Lực kẹp phanh 4448 N
Đường kính phanh 366 mm
Loại điều khiển Interpolated Motion and Positioning

ĐẦU THAY DAO

HỆ MÉT
Số lượng dao 12 Stations
Số lượng dao trong và ngoài Any Combination (will vary with turret)
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao 102.0 mm

ĐẦU DAO CHỦ ĐỘNG

HỆ MÉT
Tốc độ max 4000 rpm
Loại BMT65

THÔNG SỐ CHUNG

Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L

YÊU CẦU KHÍ NÉN

HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN

Hệ Mét
Tốc độ trục chính 3400 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao 35 A