Tổng quan về sản phẩm Haas ST-10
Haas ST-10 có thân máy vừa phải, nhưng cung cấp một không gian làm việc lớn. Đây là sự lựa chọn tối ưu nhất hợp túi tiền của bạn.
Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST-Series được thiết kế từ đầu để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.
- Kích thước nhỏ gọn
- Tốc độ trục chính cao và bước tiến nhanh
- Sự lựa chọn lý tưởng cho xưởng sản xuất hàng loạt lớn
- Haas CNC được sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định Haas ST-10
Trục chính
- 6000 vòng/phút
Đài gá dao
- 12- vị trí – Kiểu đài gá: BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- Bể chứa tưới nguội 114 lít
Hệ điều khiển Haas
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Tự động đóng cửa cho máy tiện
Dao cụ & đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp BOT 3/4 inch.
Hệ thống kẹp gá phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 6.5 inch, tiêu chuẩn A2-5
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật Haas ST-10
ST-10 |
|
---|---|
KHẢ NĂNG |
HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 165 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 356 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 406 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 44 mm |
HÀNH TRÌNH |
HỆ MÉT |
X axis | 200 mm |
Z axis | 406 mm |
BƯỚC TIẾN |
HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Z | 30.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 14679 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 14679 N |
TRỤC CHÍNH |
HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-5 |
Công suất max | 11.2 kW |
Tốc độ max | 6000 rpm |
Momen max | 102 Nm @ 1300 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 58.7 mm |
ĐẦU THAY DAO |
HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 19.1 mm |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 114 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 6000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 11.2 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 40 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 20 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.