Tổng quan về sản phẩm máy phay giường Haas GR-712
Haas GR-712 có thể gia công các vật liệu kim loại như nhôm và một số kim loại có độ cứng thấp, cũng như các vật liệu phi kim khác như: Nhựa, gỗ,….. Máy được thiết kế tối ưu cho việc gia công các vật liệu dạng tấm lớn hoặc hàng loạt các chi tiết kích thước nhỏ.
Máy phay giường GR-712 được thiết kế khung thép, bàn máy làm từ nhôm có độ dày 25,4 mm.
Một hệ thống vỏ và cửa được di chuyển dọc theo bàn máy bảo vệ người vận hành khỏi chip và chất làm mát, giữ cho không gian làm việc sạch sẽ.
- Kết cấu thép cứng vững
- Hệ thống vỏ bảo vệ và cửa di chuyển dọc bàn máy
- Bàn nhôm dày 25,4mm .
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định của Haas Gr-712
Trục chính
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao
- 10 vị trí (UTC)
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- Hệ thống bảo vệ phoi và chất làm mát
Hệ điều khiển của Haas
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn thêm
- Bàn máy Nhôm
WARRANTY
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật Haas GR-712
GR-712 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 3683 mm |
Trục Y | 2159 mm |
Trục Z | 279 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 343 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 64 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 11.2 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 65 Nm @ 1500 rpm |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 3658 mm |
Chiều rộng | 1829 mm |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 2722 kg |
Độ dày của bàn máy | 25 mm |
Khoảng cách giữa 2 trụ | 2184 mm |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 20.3 m/min |
Bước tiến trục Y | 53.3 m/min |
Bước tiến trục Z | 27.9 m/min |
Tốc độ cắt max | 20.3 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11210 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 4537 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 9119 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | Carousel |
Số đầu dao | 10 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 89 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 11.2 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 40 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 20 A |
Tài liệu: Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.