Tổng quan về sản phẩm Haas EC-400
Được thiết kế để gia công những chi tiết lớn và hoạt động tự động cao, EC-400 là dòng Taper 40 hoàn toàn mới nhanh hơn, gọn hơn, cứng vững hơn và có khả năng hơn bao giờ hết. Nó có không gian làm việc lớn hơn, di chuyển nhanh hơn, có sẵn pallet 4 trục đầy đủ và quản lý phoi tốt hơn. Máy có sẵn một trạm chứa 6 pallet và hệ thống thay dao công suất cao
- Hệ thống thay dao 30+1 tiêu chuẩn, với tùy chọn lên đến 100 vị trí dao.
- Bộ đổi pallet tích hợp với pallet 400 mm
- Hệ thống trục thứ 4
- Có sẵn trạm chứ pallet 6 trạm
- Sản xuất tại Mỹ
THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH HAAS EC-400
TRỤC CHÍNH
- 8.100 vòng/phút
HỆ THỐNG THAY DAO
- SMTC 30+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
- Tải phoi tự động
- Bể làm mát 95-Gallon
HAAS CONTROL
- Mã hiển thị đa phương tiện: M130
- HaasConnect: Giám sát từ xa
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm
- Kết nối máy tính quan Ethenet
- Kết rối Wifi
- Taro bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G
- Vị trí Home thứ 2
BẢO HÀNH
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
Thông số kỹ thuật Haas EC-400
EC-400 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 559 mm |
Trục Y | 635 mm |
Trục Z | 559 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Air Cooled |
TRỤC THỨ 4 TÍCH HỢP TRỤC B |
Hệ Mét |
Thời gian quay 90 độ (full 4th) | 3.0 s |
Bàn máy | 400.0 kg |
Lực xoay | 575 Nm |
Độ rơ | 30 arc-sec |
Tỷ số bánh răng | 106:1 |
Góc chia nhỏ nhất | 0.001 ° |
Độ chính xác định vị | ± 15 arc-sec |
Độ chính xác lặp lại | 10 arc-sec |
Tốc độ trục B | 150 °/sec |
HỆ THỐNG PALLET |
Hệ Mét |
Số lượng bàn xoay | 2 |
Chiều dài | 400 mm |
Chiều rộng | 400 mm |
Trải trọng tối đa trên bàn xoay | 400.0 kg |
Thời gian đổi bàn máy | 8 s |
BƯỚC TIẾN VÀ TỐC ĐỘ CẮT |
Hệ Mét |
Tốc độ cắt max | 21.2 m/min |
Bước tiến trục X | 35.6 m/min |
Bước tiến trục Y | 35.6 m/min |
Bước tiến trục Z | 35.6 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15035 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 12500 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 15035 N |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 305 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
Tổng trọng lượng máy | 8618.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 255 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 1/2 in |
Khớp nối (khí) | 1/2 in |
Áp suất khí tối thiểu | 6.9 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 35 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.