Tổng quan về sản phẩm Hass CNC DM-1
Hass CNC DM-1 là một trung tâm gia công nhỏ gọn, tốc độ cao giống hệt về cấu trúc và thông số kỹ thuật của DT-1, nhưng với sự thay thế trục chính BT40 và hệ thống thay dao SMTC 18+1. Máy gia tốc tốc độ cao, tốc độ các trục nhanh và thời gian thay đổi dao cụ ngắn làm cho DM-1 trở thành một trung tâm gia công năng suất cao hấp dẫn.
Hass CNC DM-Series cho phép các nhà máy sử dụng BT40 hiện có của họ và tận hưởng những lợi ích của trục chính lớn hơn. Nó có kiểu dáng gọn gàng, nhỏ gọn giúp sử dụng rất hiệu quả và giá trị.
- Trục chính truyền động trực tiếp BT40
- Trung tâm gia công năng suất cao và nhỏ gọn
- Sản xuất tại Mỹ
THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH CỦA MÁY HAAS CNC
TRỤC CHÍNH
- 10.000 vòng/phút
- Truyền động trực tiếp
HỆ THỐNG THAY DAO
- SMTC 18+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
- Bể làm mát 55-Gallon
HAAS CONTROL
- Mã hiển thị đa phương tiện: M130
- HaasConnect: Giám sát từ xa
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm
- Kết nối máy tính quan Ethenet
- Kết rối Wifi
- Taro bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G
BẢO HÀNH
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
Thông số kỹ thuật máy Hass CNC
DM-1 |
|
---|---|
HÀNH TRÌNH |
Hệ Mét |
Trục X | 508 mm |
Trục Y | 406 mm |
Trục Z | 394 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 546 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 152 mm |
TRỤC CHÍNH |
Hệ Mét |
Công suất max | 11.2 kW |
Tốc độ max | 10000 rpm |
Momen max | 62 Nm @ 1700 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Air Cooled |
BÀN MÁY |
Hệ Mét |
Chiều dài | 660 mm |
Chiều rộng | 381 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 3 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 113 kg |
BƯỚC TIẾN |
Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 61.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 61.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 61.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 30.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
TAPPING |
HỆ MÉT |
Tốc độ khai thác tối đa | 5000 rpm |
ĐÀI THAY DAO |
Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 18+1 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 178 mm |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 1.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
Tổng trọng lượng máy | 2722.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 10000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 11.2 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 17 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp cao | 13 A |
Tài liệu:
Ngoài ra quý vị có thể tham khảo các dòng máy Mini Mill như: Máy phay CNC Mini Mill, Máy phay CNC Mini 3 trục Supper Mini Mill, Máy phay CNC Mini Mill EDU, Máy Haas CNC Mill | Super Mini Mill 2, Máy phay CNC | Haas Mini Mill 2
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.