CL-1 cải tiến là một máy tiện dạng chucker CNC siêu nhỏ gọn, đài gá dao tiêu chuẩn với 8 vị trí, là sự lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất các chi tiết siêu nhỏ. Thích hợp cho các xưởng sản xuất các chi tiết phục vụ hàng không vũ trụ, y khoa, nha khoa hay các trường học.
CL-1 có thể được di chuyển dễ dàng với việc thiết đặt trên pallet, kệ chuyên dụng, thiết bị di chuyển và đủ nhỏ để phù hợp với hầu hết các thang máy vận chuyển hàng hóa.
- Máy tiện chucker siêu nhỏ gọn
- Hoạt động trên nguồn một pha hoặc ba pha
- Có thể di chuyển dễ dàng với jack cắm pallet
- Dễ dàng truy cập vào bể và bơm để làm sạch chip
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 6000 vòng/phút
Đài dao
- 8 vị trí
Hệ thống quản lý phoi và tưới nguội
- Vòi khí làm sạch cửa
- 50 lít
Hệ điều khiển của Haas
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Taro bước tiến đồng bộ
- Định hướng trục chính
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Công cụ gá kẹp
- Bộ công cụ gá kẹp kiểu Gang đường kính lỗ 1/2 inch
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Tài liệu: Tại đây!
Thông số kỹ thuật
CL-1 |
|
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY |
HỆ MÉT |
Qua băng máy | 279 mm |
Qua bàn máy | 126 mm |
KHẢ NĂNG |
HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 102 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 126 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 25 mm |
HÀNH TRÌNH |
HỆ MÉT |
X axis | 305 mm |
Z axis | 203 mm |
BƯỚC TIẾN |
HỆ MÉT |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
Bước tiến trục X | 19.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 19.2 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC |
HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 5111 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 5111 N |
TRỤC CHÍNH |
HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | 5C (collet) Type Nose |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất max | 3.7 kW |
Tốc độ max | 6000 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 31.8 mm |
ĐẦU DAO |
Hệ Mét |
Loại | Gang Style-Any Combination |
THÔNG SỐ CHUNG |
Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 49 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN |
HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 28 L/min @ 4.8 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 2.8 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN |
Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 6000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 3.7 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) – Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) – Điện áp thấp | 12 A |
Dòng AC đầu vào (1 Pha) | 220 VAC |
Full tải (1 Pha) | 16 A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.